Cây lá Gai không chỉ được sử dụng để làm bánh gai ngon lành và lấy sợi để dệt lưới đánh cá, mà còn có một phần rễ củ quý giá, được gọi là củ Gai. Củ Gai từ lâu đã được dân gian sử dụng với tác dụng an thai, cầm máu, và trị các chứng nóng tiểu ra máu, mụn nhọt. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng, công dụng và những điều cần biết về vị thuốc này.
1. Mô tả cây củ Gai
1.1. Cây lá Gai
Cây lá Gai là một cây nhỏ, cao khoảng 1 – 2m, thân cứng hóa gỗ ở gốc. Cành của cây màu đỏ nhạt, phủ đầy lông mịn. Lá mọc so le, có hình trái xoan hoặc hình trứng, đầu lá thuôn nhọn, dài từ 7 – 15cm, rộng từ 4 – 8cm. Lúc non, lá có nhiều lông mềm ở cả hai mặt, khi già thì mặt trên nhẵn màu lục sẫm, mặt dưới lông trở thành trắng bạc.
Cụm hoa của cây lá Gai mọc cùng gốc hoặc khác gốc, ngắn hơn lá, mọc ở kẽ lá và được xếp thành chùy đơn ở hoa cái hoặc kết hợp với nhau ở hoa cái và hoa đực. Quả của cây có hình dạng giống quả lê, có nhiều lông và chứa hạt có dầu.
1.2. Củ Gai
Củ Gai có hình dạng trụ, hơi cong queo, dài từ 8cm đến 25cm, đường kính từ 0,8cm đến 2cm. Bề mặt ngoài của củ có màu nâu xám hoặc nâu sẫm, có những vết nhăn theo chiều dọc và ngang, cũng như các lỗ bì và vết tích của rễ con. Củ Gai có chất cứng, khi bẻ gãy sẽ có màu vàng và có xơ, phần vỏ của củ có màu nâu xám và phần gỗ có màu nâu nhạt. Một số củ có vòng đồng tâm ở giữa, phân tùy (ruột) có màu nâu, bên trong rỗng, và tia ruột khá rõ. Mùi của củ Gai nhẹ, vị nhạt, khi nhai có cảm giác dính răng.
2. Thu hái và bào chế củ Gai
Thời điểm thu hoạch của củ Gai thường nằm vào mùa hạ hoặc mùa thu. Khi thu hoạch, rễ củ được đào lên, rửa sạch, loại bỏ rễ con, và có thể để tự nhiên hoặc thái thành các phiến nhỏ, sau đó sử dụng tươi hoặc phơi khô.
3. Thành phần hoá học của củ Gai
Theo một nghiên cứu năm 1996, đã phân lập được 3 hợp chất từ rễ của cây Gai, và sau quá trình phân tích phổ, các chất này đã được xác định là beta-sitosterol, daucosterol, và 19 axit alpha-hydroxyursolic.
4. Tác dụng dược lý của củ Gai
Một nghiên cứu đã cho thấy dịch chiết bằng cồn từ cây Gai có khả năng thúc đẩy quá trình đông máu trong thí nghiệm trên ống nghiệm. Trên thí nghiệm cắt đuôi chuột nhắt để xác định thời gian chảy máu, củ Gai đã có tác dụng cầm máu.
Trên chó thí nghiệm gây xuất huyết dưới da bằng cách sử dụng chất cobalt để chiếu xạ, dạng chế phẩm của củ Gai đã có tác dụng làm giảm xuất huyết một cách đáng kể.
Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nghiên cứu y học hiện đại nào về tác dụng của củ Gai.
5. Công dụng và liều dùng của củ Gai
5.1. Công dụng
Củ Gai có tác dụng thanh nhiệt giải độc, cầm máu, an thai, và lợi tiểu. Ngoài ra, củ Gai cũng có thể chữa tiểu ra máu, nôn ra huyết, huyết trắng màu đỏ, mụn nhọt, động thai ra máu, sưng đau do côn trùng cắn, và chảy máu do sang chấn.
5.2. Liều dùng
Liều dùng của củ Gai thường dao động từ 6g đến 20g mỗi ngày, dưới dạng thuốc sắc. Củ Gai cũng có thể được sử dụng bên ngoài dưới dạng nước rửa hoặc bôi.
6. Bài thuốc kinh nghiệm
6.1. An thai
Khi sử dụng củ Gai làm thuốc an thai, thường kết hợp với các vị thuốc khác theo những công thức sau:
- Rễ Gai 8g, mầm cây Mía 10g, Ích mẫu 6g, Hương phụ 4g, Sa nhân 4g. Tất cả các thành phần này được phơi khô, thái nhỏ, sắc với 400ml nước còn lại 100ml, uống 1 lần trong ngày.
- Rễ Gai 8g, cành Tía tô 8g, Ngải cứu hoặc Cam thảo dày 4g. Sắc nước uống. Nếu cần, có thể thêm huyết dụ 10g nếu thấy xuất huyết.
- Rễ Gai 20g, Hoài sơn 20g, Thục địa 20g, cành Tía tô 12g, Tục đoạn 12g, Ngải cứu 12g, Chỉ xác 8g, Sa nhân 6g. Sắc nước uống chia làm 2 lần trong ngày.
6.2. Dùng bên ngoài
- Dùng rễ Gai giã nát kết hợp với rễ Vông vang để đắp lên mụn nhọt và ngừng mưng mủ.
- Lá Gai có thể được sử dụng riêng hoặc giã đắp kết hợp với cây Cứt lợn để cầm máu và làm lành vết thương.
6.3. Lợi tiểu
Củ Gai cũng có thể được sử dụng để chữa tiểu ra máu với liều dùng trung bình từ 10 – 30g mỗi ngày, dưới dạng nước sắc uống.
Tuy nhiên, những thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Khi muốn sử dụng củ Gai làm thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị.
Bác sĩ Nguyễn Trần Anh Thư