Quy đổi đơn Vị Làm Bánh

Dụng cụ đo lường và quy đổi đơn vị trong làm bánh là những kiến thức cơ bản mà bất kỳ ai học làm bánh cần nắm vững để đảm bảo chất lượng bánh tươi ngon. Một chút sai sót trong định lượng hoặc sử dụng nguyên liệu không đúng cách có thể làm cho bánh thay đổi hoàn toàn về màu sắc và hương vị. Vì vậy, người làm bánh luôn phải tuân thủ đúng công thức và định lượng nguyên liệu. Để đảm bảo sự chính xác, các dụng cụ đo lường là trợ thủ đắc lực cho bạn. Đồng thời, việc sử dụng các kí hiệu khác biệt trong công thức làm bánh Âu hay Nhật cũng có thể gây khó khăn cho người mới học làm bánh. Vì vậy, hôm nay, Bibi Healthy Bread sẽ tổng hợp và chia sẻ những kiến thức quan trọng về đo lường và quy đổi đơn vị trong làm bánh.

Các dụng cụ đo lường trong làm bánh

1. Cốc đong

Cốc đong là dụng cụ được sử dụng để đo lượng nguyên liệu lỏng và khô với định lượng lớn. Bộ cốc đong thường có bốn kích thước: 1 cốc (cup), ½ cốc, 1/3 cốc, ¼ cốc.

2. Thìa đong

Thìa đong cũng tương tự như cốc đong, được sử dụng để đo lường các nguyên liệu khô và lỏng. Tuy nhiên, thìa đong thường được dùng để đo lượng nhỏ hơn. Bộ thìa đong thường chia làm hai loại: teaspoon (thìa cà phê) và tablespoon (thìa canh).

Xem Ngay Và Luôn Bài Viết  Bánh Mì Tư Ấu - Những Địa Điểm Ngon Và Đông Khách Ở Quận 3

3. Cân điện tử (cân truyền thống)

Để đo các nguyên liệu chính xác với khối lượng lớn như bột mì, chocolate, bạn nên sử dụng cân điện tử nhỏ hoặc cân truyền thống nhỏ khoảng 1 – 3kg để cân định lượng chính xác.

Cách quy đổi trong làm bánh

Bảng ký hiệu viết tắt thường gặp:

Viết tắt Tên đầy đủ Tên tiếng Việt
Tsp Teaspoon Thìa cà phê
Tbsp/tbl/tbl.sp Tablespoon Thìa canh
Oz Ounce Ao xơ
Fl . oz/oz . lf/floz Fluid ounce Ao xơ chất lỏng
Lb Pound Paun
G Gram Gam
Kg Kilogram Kilogram
Ml Milliliter Mililit
0F Fahrenheit Độ F
C Celsius Độ C

Bảng quy đổi đơn vị bột:

Đơn vị quy đổi Bột mì, bột trộn sẵn, bột đa dụng (g) Bột bánh mì (g) Bột lúa mì (g) Bột lúa mạch đen (g)
1 tsp 33 33 31
1 tbsp 88 87
1/4 cup 31 32 30 26
1/3 cup 42 42 40 34
1/2 cup 62 64 64 52
5/8 cup 78 80 75 64
2/3 cup 83 85 80 68
3/4 cup 93 95 90 77
1 cup 125 127 120 102

Bảng quy đổi đơn vị đường:

Đơn vị quy đổi Đường bột (g) Đường thô (g) Đường trắng (g) Đường nâu (g) Đường tinh (g)
1 tsp 86 55
1 tbsp 251 161 141 141
1/4 cup 316 255 650 501
1/3 cup 428 375 676 671
1/2 cup 625 511 511 401
5/8 cup 781 561 401 251
2/3 cup 831 665 501 333
3/4 cup 941 875 751 501
1 cup 1250 1125 1000 1000

Bảng quy đổi sữa tươi và kem tươi:

Đơn vị quy đổi Sữa tươi (ml) Sữa tươi (g) Kem tươi (ml) Kem tươi (g)
1 tsp 55 51
1 tbsp 151 141 114 51
1/4 cup 60 60 55 81
1/3 cup 80 80 67 81
1/2 cup 120 121 122.5 200
2/3 cup 160 161 154.6 333
3/4 cup 180 181.5 174 500
1 cup 240 242 232 200
Xem Ngay Và Luôn Bài Viết  Bánh Gạo Làm Tokbokki Mua ở đâu

Lsb là gì? Cách chuyển đổi pound sang kg chuẩn quốc tế

Lsb là gì? Pound là gì? Dù đơn vị đo khối lượng này không được sử dụng phổ biến, nhưng trong nhiều trường hợp, đơn vị này vẫn được áp dụng. Bạn đã biết cách chuyển đổi pound sang kg hay chuyển đổi các đơn vị khác chưa? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi pound sang kg theo chuẩn quốc tế. Việc cân đo khối lượng rất quan trọng và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta tính toán được lượng chất trong vật đó. Mọi vật đều có khối lượng, điều này giúp bạn dễ dàng thực hiện các công việc đo lường. Áp dụng việc đo khối lượng trong chế biến thức ăn hay làm bánh cũng vậy, chúng ta cần tính toán khối lượng sữa trong hộp, bột trong túi, hay khối lượng nguyên liệu để làm bánh nhằm tạo nên được những món bánh đúng công thức và thơm ngon nhất.

Lbs là gì?

Pound là đơn vị đo khối lượng truyền thống của Anh, Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Đơn vị này được công nhận quốc tế với tỷ lệ chuyển đổi 1 pound = 0,45359237 kg. Ngoài ra, pound còn được viết tắt bằng lb, lbm, lbm, ℔.

Nguồn gốc đơn vị Pound

Pound xuất phát từ đơn vị đo Libra của La Mã, ký hiệu viết tắt là lb. Sau đó, người Đức phát triển từ tiếng Latinh Libra pondo thành từ “Pound” để chỉ một khối lượng pound. Trong hệ đo lượng của một số nước Châu Âu, 1 pound tương đương ½ kg.

Xem Ngay Và Luôn Bài Viết  Bột Nở Làm Bánh Bao Của Nhật

1 pound bằng bao nhiêu kg?

Đơn vị đo khối lượng Kilogram được coi là đơn vị đo khối lượng cơ bản của hệ đơn vị SI quốc tế, trong khi đó pound là đơn vị đo khối lượng của Anh. Tuy nhiên, cả hai đơn vị này đều được chấp nhận là đơn vị đo khối lượng. Vì vậy, chúng ta có thể chuyển đổi pound sang kg theo quy định quốc tế:

1 pound = 0,45359237 kg
1 pound = 453,5 gram

Cách chuyển đổi pound sang kg đơn giản nhất

Việc chuyển đổi khối lượng giữa các đơn vị có thể mất nhiều thời gian để tính toán. Vì vậy, để chuyển đổi pound sang kg dễ dàng nhất, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi trực tuyến để tính toán nhanh chóng. Chỉ cần nhập giá trị muốn chuyển đổi, công cụ sẽ cho ra kết quả chính xác.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về đo lường và quy đổi đơn vị trong làm bánh mà Bibi Healthy Bread muốn chia sẻ với bạn. Hi vọng sẽ giúp bạn nắm vững những quy tắc và cách tính toán chuẩn xác để tạo ra những món bánh ngon và đúng công thức. Đừng ngần ngại liên hệ với Bibi Healthy Bread tại đây để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học làm bánh. Chúc bạn thành công trong cuộc sống và công việc làm bánh của mình!